Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giày vò
[giày vò]
|
to torment; to torture; to devour
To be tormented by one's conscience; To be conscience-stricken
Stop torturing yourself ! It isn't your fault !
She is consumed/devoured by ambition/jealousy; She is eaten up with ambition/jealousy
Từ điển Việt - Việt
giày vò
|
động từ
làm cho phải suy nghĩ, phải day dứt, buồn rầu
nỗi ân hận giày vò; đau đớn giày vò; Chẳng qua là vì lúc đó tinh thần tôi bị giày vò quá, mới thốt câu van lơn chúng nó. (Anh Đức)